insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
36
73
46
G.7
286
103
035
G.6
3079
1077
0575
8931
6183
2610
1528
9403
0674
G.5
9037
4953
1342
G.4
94592
47342
94216
02345
69602
68199
95529
75337
00311
08895
50920
50568
87984
33291
79868
69519
19579
56059
28240
56611
41890
G.3
32028
73198
90334
39430
74760
72344
G.2
79037
26943
58817
G.1
83177
49707
21777
ĐB
325477
302212
543403
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 02 03, 0703(2)
1 16 10, 11, 12 11, 17, 19
2 28, 29 20 28
3 36, 37(2) 30, 31, 34, 37 35
4 42, 45 43 40, 42, 44, 46
5 - 53 59
6 - 68 60, 68
7 75, 77(3), 79 73 74, 77, 79
8 86 83, 84 -
9 92, 98, 99 91, 95 90
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- 10, 20, 30 40, 60, 900
- 11, 31, 91 111
02, 42, 9212 422
- 03, 43, 53, 73, 8303(2)3
- 34, 84 44, 744
45, 75 95 355
16, 36, 86 - 466
37(2), 77(3) 07, 37 17, 777
28, 98 68 28, 688
29, 79, 99 - 19, 59, 799

Thống kê lo gan Miền Nam 16/07/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6710/07/2023610
8811/07/202359
4811/07/202359
0412/07/2023413
9412/07/2023411
6512/07/2023411
1412/07/2023410
9713/07/2023311
0513/07/2023310
4113/07/2023310

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/07/2023

175 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
743 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
433 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
953 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
573 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
473 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
903= Bằng so với 10 lần quay trước
323 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/07/2023

177 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
206 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
036 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
906 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
836 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
385 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
755 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
185 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT