insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
30
89
48
G.7
710
183
398
G.6
0628
9063
7454
8513
2172
0648
3824
5460
8094
G.5
4869
4146
4818
G.4
22171
78103
80943
60944
06735
11089
95501
37749
56158
78405
73852
40584
61313
50578
31727
54584
43572
91439
19434
89857
81536
G.3
97232
67593
92282
14953
64698
79500
G.2
62824
68253
20575
G.1
68548
06875
71890
ĐB
846729
993169
317311
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01, 03 05 00
1 10 13(2)11, 18
2 24, 28, 29 - 24, 27
3 30, 32, 35 - 34, 36, 39
4 43, 44, 48 46, 48, 49 48
5 54 52, 53(2), 58 57
6 63, 6969 60
7 71 72, 75, 78 72, 75
8 89 82, 83, 84, 89 84
9 93 - 90, 94, 98(2)
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
10, 30 - 00, 60, 900
01, 71 -111
32 52, 72, 82 722
03, 43, 63, 93 13(2), 53(2), 83 -3
24, 44, 54 84 24, 34, 84, 944
35 05, 75 755
- 46 366
- - 27, 577
28, 48 48, 58, 78 18, 48, 98(2)8
29, 69, 89 49, 69, 89 399

Thống kê lo gan Miền Nam 16/10/2022

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1910/10/202269
1210/10/2022612
8010/10/2022615
9611/10/2022527
3111/10/2022512
4112/10/2022410
4212/10/2022412
6212/10/202247
6612/10/2022410
6712/10/2022410

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/10/2022

485 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
755 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
044 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
224 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
584= Bằng so với 10 lần quay trước
933 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
903 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
983 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/10/2022

588 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
077 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
486 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
756 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
496 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
186 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
046 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
955= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT