insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
30
26
12
G.7
948
156
196
G.6
4615
5573
9103
0940
4122
1978
4683
2468
6401
G.5
6922
1141
9714
G.4
64075
55312
81922
94540
27965
99574
98185
02660
98600
91507
70136
89427
36695
23755
43299
00692
40736
69002
42165
14608
51238
G.3
97093
64630
46082
87917
41148
72013
G.2
67097
00331
02913
G.1
97570
12526
82263
ĐB
021247
760439
091816
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 03 00, 07 01, 02, 08
1 12, 15 17 12, 13(2), 14, 16
2 22(2) 22, 26(2), 27 -
3 30(2) 31, 36, 39 36, 38
4 40, 47, 48 40, 41 48
5 - 55, 56 -
6 65 60 63, 65, 68
7 70, 73, 74, 75 78 -
8 85 82 83
9 93, 97 95 92, 96, 99
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
30(2), 40, 70 00, 40, 60 -0
- 31, 41 011
12, 22(2) 22, 82 02, 12, 922
03, 73, 93 - 13(2), 63, 833
74 - 144
15, 65, 75, 85 55, 95 655
- 26(2), 36, 5616, 36, 966
47, 97 07, 17, 27 -7
48 78 08, 38, 48, 688
-39 999

Thống kê lo gan Miền Nam 18/06/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4609/06/2023917
2912/06/2023613
0612/06/2023611
3312/06/2023611
5314/06/2023410
7714/06/2023413
5714/06/202349
9414/06/2023411
2314/06/2023410
6115/06/2023313

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 18/06/2023

374 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
654 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
144 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
634= Bằng so với 10 lần quay trước
454 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
134 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
394 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
223 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 18/06/2023

638 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
596 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
036= Bằng so với 10 lần quay trước
136 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
506 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
046 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
856 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
656 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT