insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
36
21
15
G.7
063
222
838
G.6
4237
0897
9806
1204
0292
8811
0516
4211
1889
G.5
8288
4640
2339
G.4
10196
37956
42132
12797
02529
60403
73236
15823
56475
23302
17054
38507
74239
63897
88400
44211
06564
75874
49375
76713
68656
G.3
63028
16676
22161
98822
10184
68940
G.2
96589
40627
19556
G.1
08366
10876
43856
ĐB
531324
452295
553647
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 03, 06 02, 04, 07 00
1 - 11 11(2), 13, 15, 16
224, 28, 29 21, 22(2), 23, 27 -
3 32, 36(2), 37 39 38, 39
4 - 40 40, 47
5 56 54 56(3)
6 63, 66 61 64
7 76 75, 76 74, 75
8 88, 89 - 84, 89
9 96, 97(2) 92, 95, 97 -
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- 40 00, 400
- 11, 21, 61 11(2)1
32 02, 22(2), 92 -2
03, 63 23 133
24 04, 54 64, 74, 844
- 75, 95 15, 755
06, 36(2), 56, 66, 76, 96 76 16, 56(3)6
37, 97(2) 07, 27, 97477
28, 88 - 388
29, 89 39 39, 899

Thống kê lo gan Miền Nam 18/09/2022

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7810/09/2022811
4310/09/2022813
3313/09/2022513
4413/09/202258
8713/09/2022510
5513/09/2022516
4613/09/2022517
8013/09/2022515
8314/09/2022411
5114/09/202249

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 18/09/2022

406 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
645 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
894 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
084 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
044 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
954 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
563 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 18/09/2022

4010 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
167 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
977 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
116 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
646 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
826 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
956 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
455 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT