insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
81
60
11
G.7
362
497
603
G.6
6771
9478
5476
0719
8185
6123
5840
2542
8280
G.5
8151
7300
3698
G.4
39616
52892
10892
57944
22628
58507
82160
72368
55127
99792
00876
93735
24077
14711
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
G.3
29844
51297
21006
14489
37379
86693
G.2
82800
00571
47582
G.1
45805
80405
68857
ĐB
710668
615960
961484
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 00, 05, 07 00, 05, 06 03
1 16 11, 19 11, 19
2 28 23, 27 20, 23, 24
3 - 35 31
4 44(2) - 40, 42
5 51 - 57
6 60, 62, 6860(2), 68 65
7 71, 76, 78 71, 76, 77 79
8 81 85, 89 80, 82, 84, 88
9 92(2), 97 92, 97 93, 98
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00, 60 00, 60(2) 20, 40, 800
51, 71, 81 11, 71 11, 311
62, 92(2) 92 42, 822
- 23 03, 23, 933
44(2) - 24, 844
05 05, 35, 85 655
16, 76 06, 76 -6
07, 97 27, 77, 97 577
28, 68, 78 68 88, 988
- 19, 89 19, 799

Thống kê lo gan Miền Nam 19/11/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0810/11/2023910
0413/11/2023613
1314/11/2023510
7014/11/2023510
9614/11/2023527
9514/11/2023516
9114/11/2023512
5515/11/2023416
7515/11/2023411
6416/11/2023311

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 19/11/2023

714 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
194 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
924 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
094 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
814= Bằng so với 10 lần quay trước
854 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
974 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 19/11/2023

818 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
277 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
767 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
927 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
117 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
517 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
987 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
576 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT