insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
08
57
41
G.7
729
741
391
G.6
1316
5105
6084
9547
7880
6476
1676
7062
6552
G.5
6451
0139
0230
G.4
42008
89683
04140
67722
31808
29362
27656
99416
84409
66349
98913
58278
57554
69373
84839
61095
98750
95159
54506
49295
26259
G.3
44394
36739
78353
11795
79924
48019
G.2
67315
08738
35313
G.1
21868
14017
98158
ĐB
993529
898524
491635
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 05, 08(3) 09 06
1 15, 16 13, 16, 17 13, 19
2 22, 29(2)24 24
3 39 38, 39 30, 35, 39
4 40 41, 47, 49 41
5 51, 56 53, 54, 57 50, 52, 58, 59(2)
6 62, 68 - 62
7 - 73, 76, 78 76
8 83, 84 80 -
9 94 95 91, 95(2)
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
40 80 30, 500
51 41 41, 911
22, 62 - 52, 622
83 13, 53, 73 133
84, 9424, 54 244
05, 15 9535, 95(2)5
16, 56 16, 76 06, 766
- 17, 47, 57 -7
08(3), 68 38, 78 588
29(2), 39 09, 39, 49 19, 39, 59(2)9

Thống kê lo gan Miền Nam 21/01/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3313/01/2024811
0015/01/2024610
2115/01/2024612
9715/01/2024611
7015/01/2024610
9816/01/2024516
7916/01/2024513
6416/01/2024511
3116/01/2024515
6617/01/2024410

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 21/01/2024

415 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
165 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
684= Bằng so với 10 lần quay trước
094 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
954 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
394 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 21/01/2024

688 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
827 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
507 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
946 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
166 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
396 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT