insert_chartThống kê
TỉnhKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
G.8
63
35
21
G.7
666
165
582
G.6
8694
5789
3198
4371
4716
9326
6072
1640
2049
G.5
7350
4876
8621
G.4
28800
30363
20889
24535
01433
99249
41249
13983
06828
44033
68293
14297
52483
96958
90425
86115
09904
42852
26742
33678
86948
G.3
17596
49877
73076
27550
71952
23749
G.2
41731
87897
66317
G.1
64014
05074
04536
ĐB
151528
245557
163019
0123456789
ĐầuKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0 00 - 04
1 14 16 15, 17, 19
228 26, 28 21(2), 25
3 31, 33, 35 33, 35 36
4 49(2) - 40, 42, 48, 49(2)
5 50 50, 57, 58 52(2)
6 63(2), 66 65 -
7 77 71, 74, 76(2) 72, 78
8 89(2) 83(2) 82
9 94, 96, 98 93, 97(2) -
Kiên GiangTiền GiangĐà LạtĐuôi
00, 50 50 400
31 71 21(2)1
- - 42, 52(2), 72, 822
33, 63(2) 33, 83(2), 93 -3
14, 94 74 044
35 35, 65 15, 255
66, 96 16, 26, 76(2) 366
7757, 97(2) 177
28, 98 28, 58 48, 788
49(2), 89(2) -19, 49(2)9

Thống kê lo gan Miền Nam 22/09/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6014/09/2024813
5614/09/2024810
5915/09/2024712
0316/09/2024615
7517/09/2024512
6817/09/2024512
6417/09/2024511
8818/09/202449
9918/09/2024411
3918/09/2024411

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 22/09/2024

505 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
634 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
474= Bằng so với 10 lần quay trước
144 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
213 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
573 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
963 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
333 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 22/09/2024

478 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
197 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
337 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
636= Bằng so với 10 lần quay trước
876 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
326 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
836 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
506 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT