insert_chartThống kê
TỉnhKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
G.8
66
97
80
G.7
407
926
711
G.6
5725
8848
9482
5048
2356
2076
0164
7166
6066
G.5
8919
2912
1208
G.4
95243
52372
54683
95573
13976
02536
44296
54108
41557
46523
90453
31319
55018
48846
43351
70859
18015
51623
31166
73353
02016
G.3
34265
58721
72968
63118
96375
04459
G.2
28805
19235
99420
G.1
51538
59268
10921
ĐB
469174
115934
281572
0123456789
ĐầuKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0 05, 07 08 08
1 19 12, 18(2), 19 11, 15, 16
2 21, 25 23, 26 20, 21, 23
3 36, 3834, 35 -
4 43, 48 46, 48 -
5 - 53, 56, 57 51, 53, 59(2)
6 65, 66 68(2) 64, 66(3)
7 72, 73, 74, 76 7672, 75
8 82, 83 - 80
9 96 97 -
Kiên GiangTiền GiangĐà LạtĐuôi
- - 20, 800
21 - 11, 21, 511
72, 82 12722
43, 73, 83 23, 53 23, 533
7434 644
05, 25, 65 35 15, 755
36, 66, 76, 96 26, 46, 56, 76 16, 66(3)6
07 57, 97 -7
38, 48 08, 18(2), 48, 68(2) 088
19 19 59(2)9

Thống kê lo gan Miền Nam 23/02/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8516/02/202074
4017/02/202063
4117/02/202064
8618/02/202057
4518/02/202053
0619/02/202048
0020/02/202037
2920/02/2020310
3320/02/2020311
2220/02/202036

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 23/02/2020

804 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
014 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
644 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
594 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
974 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
214 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
573 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 23/02/2020

108 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
098 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
217 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
046 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
176= Bằng so với 10 lần quay trước
086= Bằng so với 10 lần quay trước
076 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
926 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT