insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
81
90
94
G.7
872
078
441
G.6
0973
1558
3398
9951
9556
8758
5511
3531
3402
G.5
6998
8296
6554
G.4
08886
50305
66928
26218
66176
10101
22063
35601
18253
21323
79986
64475
76691
04130
25515
69050
61868
14049
66147
15096
33884
G.3
88430
31700
58742
57029
83778
17182
G.2
26490
00205
01084
G.1
15436
24407
62475
ĐB
886836
409935
082532
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 00, 01, 05 01, 05, 07 02
1 18 - 11, 15
2 28 23, 29 -
3 30, 36(2) 30, 35 31, 32
4 - 42 41, 47, 49
5 58 51, 53, 56, 58 50, 54
6 63 - 68
7 72, 73, 76 75, 78 75, 78
8 81, 86 86 82, 84(2)
9 90, 98(2) 90, 91, 96 94, 96
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00, 30, 90 30, 90 500
01, 81 01, 51, 91 11, 31, 411
72 42 02, 32, 822
63, 73 23, 53 -3
- - 54, 84(2), 944
05 05, 35, 75 15, 755
36(2), 76, 86 56, 86, 96 966
- 07 477
18, 28, 58, 98(2) 58, 78 68, 788
- 29 499

Thống kê lo gan Miền Nam 23/10/2022

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6212/10/2022117
2615/10/202287
2718/10/2022510
2518/10/2022511
0618/10/2022511
3319/10/2022411
9519/10/2022416
9919/10/2022411
0819/10/2022410
7119/10/2022412

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 23/10/2022

516 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
965 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
015 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
785 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
755 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
684 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
864 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
533 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 23/10/2022

518 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
017 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
307 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
596 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
566 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
966 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
586 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
686 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT