insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
12
15
90
G.7
239
514
995
G.6
6378
6751
6240
5820
3639
3132
9365
4178
0680
G.5
2787
8514
8566
G.4
77249
23415
35459
89233
27724
75301
37416
02657
01606
19674
73045
28976
97883
42855
80284
34718
15178
89091
11303
20957
58888
G.3
64229
21964
25288
52989
70206
10863
G.2
16435
85602
47219
G.1
46130
50115
94452
ĐB
346316
821412
240358
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01 02, 06 03, 06
1 12, 15, 16(2)12, 14(2), 15(2) 18, 19
2 24, 29 20 -
3 30, 33, 35, 39 32, 39 -
4 40, 49 45 -
5 51, 59 55, 57 52, 57, 58
6 64 - 63, 65, 66
7 78 74, 76 78(2)
8 87 83, 88, 89 80, 84, 88
9 - - 90, 91, 95
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
30, 40 20 80, 900
01, 51 - 911
12 02, 12, 32 522
33 83 03, 633
24, 64 14(2), 74 844
15, 35 15(2), 45, 55 65, 955
16(2) 06, 76 06, 666
87 57 577
78 88 18, 58, 78(2), 888
29, 39, 49, 59 39, 89 199

Thống kê lo gan Miền Nam 24/12/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4817/12/202379
0517/12/2023710
3618/12/2023610
7319/12/202359
8519/12/2023519
6719/12/2023510
7519/12/2023511
0919/12/202359
1019/12/2023510
0820/12/2023411

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 24/12/2023

165 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
795 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
574 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
064 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
784 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
914 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
713 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
523= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 24/12/2023

247 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
787 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
167 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
597 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
066 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
456 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
796 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
526 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT