insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
95
81
15
G.7
440
047
916
G.6
6059
8978
3660
8002
5204
9685
4191
3109
2283
G.5
2760
2865
2615
G.4
29030
77924
08838
71515
62579
90681
25062
17962
80888
06975
25512
48774
72827
79355
10696
83932
38698
37962
06282
43130
82597
G.3
64715
90501
14756
55845
89861
85020
G.2
18160
95572
20531
G.1
96332
30593
30813
ĐB
737936
069045
672031
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01 02, 04 09
1 15(2) 12 13, 15(2), 16
2 24 27 20
3 30, 32, 36, 38 - 30, 31(2), 32
4 4045(2), 47 -
5 59 55, 56 -
6 60(3), 62 62, 65 61, 62
7 78, 79 72, 74, 75 -
8 81 81, 85, 88 82, 83
9 95 93 91, 96, 97, 98
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
30, 40, 60(3) - 20, 300
01, 81 8131(2), 61, 911
32, 62 02, 12, 62, 72 32, 62, 822
- 93 13, 833
24 04, 74 -4
15(2), 9545(2), 55, 65, 75, 85 15(2)5
36 56 16, 966
- 27, 47 977
38, 78 88 988
59, 79 - 099

Thống kê lo gan Miền Nam 26/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3411/02/20231515
1019/02/2023710
9219/02/2023714
7719/02/2023710
5120/02/202369
2621/02/2023510
0321/02/2023515
1722/02/2023410
5022/02/2023413
0822/02/2023410

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 26/02/2023

605 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
855 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
865 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
134 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
563= Bằng so với 10 lần quay trước
143 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
303= Bằng so với 10 lần quay trước
293 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 26/02/2023

408 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
197 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
607 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
837 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
317 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
866= Bằng so với 10 lần quay trước
486= Bằng so với 10 lần quay trước
566 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT