insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
55
96
33
G.7
388
827
843
G.6
8115
4332
8395
1138
4403
2944
8213
5668
7280
G.5
6992
3792
1961
G.4
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
88221
47085
01060
21299
38054
43511
94566
35442
75049
78436
01354
26943
12928
53790
G.3
70015
17204
04911
06696
91919
26373
G.2
89905
51253
62307
G.1
98323
66790
01337
ĐB
351920
536989
355080
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 04, 05 03 07
1 15(2) 11(2) 13, 19
220, 23, 28 21, 27 28
3 32(2) 38 33, 36, 37
4 43 44 42, 43(2), 49
5 55, 59 53, 54 54
6 65 60, 66 61, 68
7 - - 73
8 80, 88 85, 8980(2)
9 92, 95, 98 90, 92, 96(2), 99 90
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
20, 80 60, 9080(2), 900
- 11(2), 21 611
32(2), 92 92 422
23, 43 03, 53 13, 33, 43(2), 733
04 44, 54 544
05, 15(2), 55, 65, 95 85 -5
- 66, 96(2) 366
- 27 07, 377
28, 88, 98 38 28, 688
5989, 99 19, 499

Thống kê lo gan Miền Nam 26/10/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7618/10/2025812
7720/10/2025613
0220/10/2025613
2620/10/2025618
4021/10/2025513
8222/10/2025411
8422/10/2025417
7922/10/2025413
3922/10/2025411
4723/10/2025311

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 26/10/2025

905 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
985 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
134 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
634 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
234 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
114= Bằng so với 10 lần quay trước
994 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
483 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 26/10/2025

118 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
908 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
217 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
857 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
966 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
886 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
786 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
236 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT