insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
70
52
44
G.7
583
673
666
G.6
2906
7368
9444
3376
3548
0941
7165
6171
8713
G.5
5622
8808
9933
G.4
33498
08639
74796
68799
14301
64590
86563
41632
19674
74484
87255
70267
29529
15787
23018
82076
42992
35523
14288
37736
01554
G.3
44228
01463
79286
21062
85081
79227
G.2
89132
03280
83074
G.1
53081
36350
02152
ĐB
926044
131194
469423
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01, 06 08 -
1 - - 13, 18
2 22, 28 2923(2), 27
3 32, 39 32 33, 36
444(2) 41, 48 44
5 - 50, 52, 55 52, 54
6 63(2), 68 62, 67 65, 66
7 70 73, 74, 76 71, 74, 76
8 81, 83 80, 84, 86, 87 81, 88
9 90, 96, 98, 9994 92
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
70, 90 50, 80 -0
01, 81 41 71, 811
22, 32 32, 52, 62 52, 922
63(2), 83 73 13, 23(2), 333
44(2) 74, 84, 94 44, 54, 744
- 55 655
06, 96 76, 86 36, 66, 766
- 67, 87 277
28, 68, 98 08, 48 18, 888
39, 99 29 -9

Thống kê lo gan Miền Nam 31/01/2021

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2125/01/2021612
1725/01/2021610
4026/01/202158
7926/01/202156
9326/01/202159
0526/01/202159
4227/01/2021411
5327/01/202149
0728/01/2021310
6428/01/2021311

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 31/01/2021

486 Tăng 6 lần so với 10 lần quay trước
445 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
524 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
294 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
673= Bằng so với 10 lần quay trước
743= Bằng so với 10 lần quay trước
583 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
663= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 31/01/2021

447 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
676 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
316 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
666 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
706 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
526 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
486 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
996 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT