insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
56
28
78
G.7
235
728
611
G.6
7770
0863
7631
0338
8457
2052
0588
5436
9420
G.5
0444
5677
9249
G.4
13425
16873
10269
04432
09425
22551
68223
77988
83018
28971
40430
74390
18263
90373
34667
20847
64540
40756
00635
76987
39175
G.3
29853
78647
62040
91004
73998
08831
G.2
99633
06679
67206
G.1
13022
22537
37338
ĐB
382156
259994
966248
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 - 04 06
1 - 18 11
2 22, 23, 25(2) 28(2) 20
3 31, 32, 33, 35 30, 37, 38 31, 35, 36, 38
4 44, 47 40 40, 47, 48, 49
5 51, 53, 56(2) 52, 57 56
6 63, 69 63 67
7 70, 73 71, 73, 77, 79 75, 78
8 - 88 87, 88
9 - 90, 94 98
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
70 30, 40, 90 20, 400
31, 51 71 11, 311
22, 32 52 -2
23, 33, 53, 63, 73 63, 73 -3
44 04, 94 -4
25(2), 35 - 35, 755
56(2) - 06, 36, 566
47 37, 57, 77 47, 67, 877
- 18, 28(2), 38, 88 38, 48, 78, 88, 988
69 79 499

Thống kê lo gan Miền Nam 31/12/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5023/12/2023813
2125/12/2023612
1325/12/2023610
0926/12/202359
5526/12/2023516
2626/12/202358
9527/12/2023416
1927/12/2023413
9927/12/2023411
0827/12/2023411

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 31/12/2023

565 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
364 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
424 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
673 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
483 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
473 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 31/12/2023

568 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
638 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
427 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
837 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
477 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
706 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT