insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
48
60
G.7
322
031
G.6
6625
0305
5174
2725
1763
5509
G.5
3430
2375
G.4
55632
94435
62520
89162
71817
95961
03191
72595
44068
36686
68921
08744
89855
10780
G.3
00416
65695
27019
05544
G.2
61368
69142
G.1
06467
89376
ĐB
279765
398154
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
0 05 09
1 16, 17 19
2 20, 22, 25 21, 25
3 30, 32, 35 31
4 48 42, 44(2)
5 -54, 55
6 61, 62, 65, 67, 68 60, 63, 68
7 74 75, 76
8 - 80, 86
9 91, 95 95
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
20, 30 60, 800
61, 91 21, 311
22, 32, 62 422
- 633
74 44(2), 544
05, 25, 35, 65, 95 25, 55, 75, 955
16 76, 866
17, 67 -7
48, 68 688
- 09, 199

Thống kê lo gan Miền Trung 01/01/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0001/01/202010
5601/01/202010
7001/01/202010
6901/01/202010
6601/01/202010
6401/01/202010
5901/01/202010
5801/01/202010
5701/01/202010
5301/01/202010

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/01/2020

745 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
634 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
224 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
544 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
814 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
164 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
423 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/01/2020

597 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
346 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
166 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
566 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
626 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
546 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
616 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
746 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT