insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
61
11
G.7
572
398
G.6
2421
3500
7860
6440
4685
6150
G.5
9548
8357
G.4
86368
28471
92577
87735
38683
72404
57128
88109
24587
96000
18685
06448
19662
16950
G.3
50855
92519
86644
10420
G.2
29467
00067
G.1
36209
57913
ĐB
805286
666323
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 00, 04, 09 00, 09
1 19 11, 13
2 21, 28 20, 23
3 35 -
4 48 40, 44, 48
5 55 50(2), 57
6 60, 61, 67, 68 62, 67
7 71, 72, 77 -
8 83, 86 85(2), 87
9 - 98
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00, 60 00, 20, 40, 50(2)0
21, 61, 71 111
72 622
83 13, 233
04 444
35, 55 85(2)5
86 -6
67, 77 57, 67, 877
28, 48, 68 48, 988
09, 19 099

Thống kê lo gan Miền Trung 01/03/2021

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2416/02/20211314
7418/02/20211112
1718/02/20211110
9120/02/2021918
8221/02/2021811
4922/02/2021714
3223/02/2021613
6623/02/2021612
9223/02/2021617
9023/02/2021611

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/03/2021

645 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
555 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
484 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
674 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
094 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
113 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/03/2021

837 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
647 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
617 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
537 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
547 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
677 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
206 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
486 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT