insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
43
49
G.7
334
284
G.6
2807
8469
4139
8770
3051
3111
G.5
4910
0174
G.4
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
G.3
72307
89792
83862
98066
G.2
28699
82254
G.1
56300
47579
ĐB
729799
168287
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 00, 07(2) -
1 10 11, 15
2 26, 28 -
3 34, 39 39
4 40, 43, 48 49
5 - 51, 54, 56
6 62, 65, 69 60, 62(2), 66
7 - 70, 73, 74, 79
8 84 84, 86, 87
9 92, 99(2) -
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
00, 10, 40 60, 700
- 11, 511
62, 92 62(2)2
43 733
34, 84 54, 74, 844
65 155
26 56, 66, 866
07(2)877
28, 48 -8
39, 69, 99(2) 39, 49, 799

Thống kê lo gan Miền Trung 01/04/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8918/03/20241415
3722/03/20241019
4623/03/2024919
3023/03/2024913
3224/03/2024816
3524/03/2024819
1724/03/2024815
2425/03/2024716
2525/03/2024716
1826/03/2024617

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/04/2024

705 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
265 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
865 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
744 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
334 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
604 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
904 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/04/2024

488 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
268 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
867 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
107 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
596 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
706 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
346 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
336 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT