insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
70
75
G.7
168
282
G.6
9701
7089
5231
7566
2459
4939
G.5
8943
4521
G.4
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
G.3
87200
96857
97335
45277
G.2
06407
83921
G.1
03057
40641
ĐB
761937
728153
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 00, 01, 07 -
1 - 15
2 29 21(2)
3 31, 37 32, 34, 35, 39
4 41, 43 41
5 51, 57(2)53, 57, 59
6 60, 68 66(2)
7 70, 75 75, 77
8 82, 88, 89 82, 86
9 - 95
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00, 60, 70 -0
01, 31, 41, 51 21(2), 411
82 32, 822
43533
- 344
75 15, 35, 75, 955
- 66(2), 866
07, 37, 57(2) 57, 777
68, 88 -8
29, 89 39, 599

Thống kê lo gan Miền Trung 01/09/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7821/08/20251112
5824/08/2025815
1224/08/2025814
1125/08/2025716
1725/08/2025715
8126/08/2025614
9726/08/2025613
6426/08/2025617
3327/08/2025517
2727/08/2025515

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/09/2025

825 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
685 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
414 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
004 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
013 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/09/2025

878 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
078 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
007 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
367 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
687 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
827 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
866 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
516 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT