insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
66
44
G.7
365
304
G.6
6623
6721
2319
0018
5833
2944
G.5
9634
2591
G.4
27871
71416
91080
56503
74296
78858
66738
32339
46548
51932
65764
62521
52180
30009
G.3
75054
57884
77928
02535
G.2
53359
57701
G.1
68424
83804
ĐB
765334
992501
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 0301(2), 04(2), 09
1 16, 19 18
2 21, 23, 24 21, 28
334(2), 38 32, 33, 35, 39
4 - 44(2), 48
5 54, 58, 59 -
6 65, 66 64
7 71 -
8 80, 84 80
9 96 91
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
80 800
21, 7101(2), 21, 911
- 322
03, 23 333
24, 34(2), 54, 84 04(2), 44(2), 644
65 355
16, 66, 96 -6
- -7
38, 58 18, 28, 488
19, 59 09, 399

Thống kê lo gan Miền Trung 01/11/2021

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2722/10/20211013
0624/10/2021812
8324/10/2021813
8525/10/2021713
2625/10/2021717
9026/10/2021617
1527/10/2021514
4327/10/2021515
7028/10/2021412
7428/10/2021415

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/11/2021

185 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
444 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
644 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
014 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
664 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
994 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
383 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
233 Giảm 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/11/2021

238 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
647 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
016 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
186 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
456 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
216 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
176 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
886 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT