insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
54
91
G.7
703
373
G.6
1278
5866
7965
3480
4073
9797
G.5
9031
4121
G.4
01900
29839
66958
63007
55921
71411
31444
66327
24964
79265
99637
80069
96526
92031
G.3
26369
53061
74755
92837
G.2
59653
38374
G.1
65048
73321
ĐB
385900
540623
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
000(2), 03, 07 -
1 11 -
2 21 21(2), 23, 26, 27
3 31, 39 31, 37(2)
4 44, 48 -
5 53, 54, 58 55
6 61, 65, 66, 69 64, 65, 69
7 78 73(2), 74
8 - 80
9 - 91, 97
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00(2) 800
11, 21, 31, 61 21(2), 31, 911
- -2
03, 5323, 73(2)3
44, 54 64, 744
65 55, 655
66 266
07 27, 37(2), 977
48, 58, 78 -8
39, 69 699

Thống kê lo gan Miền Trung 01/12/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7020/11/20251113
4320/11/20251116
4123/11/2025816
8324/11/2025714
3525/11/2025619
1727/11/2025415
7227/11/2025413
5627/11/2025414
5727/11/2025414
8227/11/2025418

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/12/2025

444 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
744 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
544 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
064= Bằng so với 10 lần quay trước
533= Bằng so với 10 lần quay trước
913 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
283 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/12/2025

068 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
447 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
887 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
967 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
747 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
957 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
866 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
926 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT