insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
59
79
G.7
911
227
G.6
2503
7949
1766
8771
7294
9411
G.5
1623
1444
G.4
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
G.3
83161
53810
14464
07488
G.2
78347
57012
G.1
52656
90535
ĐB
193108
021954
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
0 00, 03, 08 06
1 10, 11(2) 11, 12
2 23 27(2), 29
3 37 35
4 42, 47, 48, 49 44
5 56, 5954(2)
6 61, 66 64
7 - 71, 77, 79
8 - 87, 88
9 91, 98 93, 94
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
00, 10 -0
11(2), 61, 91 11, 711
42 122
03, 23 933
- 44, 54(2), 64, 944
- 355
56, 66 066
37, 47 27(2), 77, 877
08, 48, 98 888
49, 59 29, 799

Thống kê lo gan Miền Trung 02/10/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6821/09/20241120
2626/09/2024613
1726/09/2024615
1326/09/2024614
8627/09/2024516
8227/09/2024518
2127/09/2024513
5827/09/2024515
7428/09/2024415
4528/09/2024416

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 02/10/2024

514 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
664 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
874 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
004 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
204 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
883 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
963 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
613 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 02/10/2024

239 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
426 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
206 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
946 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
336 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
935 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
355= Bằng so với 10 lần quay trước
385 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT