insert_chartThống kê
TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.8
98
31
G.7
306
500
G.6
0398
2973
3320
9261
1911
8935
G.5
6422
4114
G.4
03018
45559
89944
04408
62599
28355
95612
76585
35321
28077
58862
90176
82578
81367
G.3
73592
58060
04085
29102
G.2
48471
06010
G.1
67048
78527
ĐB
688354
520062
0123456789
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 06, 08 00, 02
1 12, 18 10, 11, 14
2 20, 22 21, 27
3 - 31, 35
4 44, 48 -
554, 55, 59 -
6 60 61, 62(2), 67
7 71, 73 76, 77, 78
8 - 85(2)
9 92, 98(2), 99 -
Gia LaiNinh ThuậnĐuôi
20, 60 00, 100
71 11, 21, 31, 611
12, 22, 92 02, 62(2)2
73 -3
44, 54 144
55 35, 85(2)5
06 766
- 27, 67, 777
08, 18, 48, 98(2) 788
59, 99 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 03/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9124/01/20231024
7424/01/20231015
2426/01/2023816
2926/01/2023815
8428/01/2023619
6928/01/2023618
0728/01/2023612
4128/01/2023618
0928/01/2023619
8329/01/2023513

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 03/02/2023

335 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
215 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
484 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
444 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
184 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
613= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 03/02/2023

337 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
557 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
217 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
767 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
676 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
716 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
186 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
446 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT