insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
74
89
G.7
966
711
G.6
6873
4675
2705
4505
9706
6652
G.5
7438
9036
G.4
21980
92783
18169
55701
70794
67192
76228
51210
82432
94260
12004
98095
66991
09928
G.3
14226
43596
06026
24872
G.2
89199
14376
G.1
47676
69258
ĐB
67476
74490
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
0 01, 05 04, 05, 06
1 - 10, 11
2 26, 28 26, 28
3 38 32, 36
4 - -
5 - 52, 58
6 66, 69 60
7 73, 74, 75, 76(2) 72, 76
8 80, 83 89
9 92, 94, 96, 9990, 91, 95
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
80 10, 60, 900
01 11, 911
92 32, 52, 722
73, 83 -3
74, 94 044
05, 75 05, 955
26, 66, 76(2), 96 06, 26, 36, 766
- -7
28, 38 28, 588
69, 99 899

Thống kê lo gan Miền Trung 04/02/2009

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0000
6400
7300
7200
7100
7000
6900
6800
6700
6600

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 04/02/2009

285 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
505 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
174 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
814 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
753= Bằng so với 10 lần quay trước
713 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
723 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
873 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 04/02/2009

387 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
867 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
697 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
756 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
516 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
336 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
176 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
366 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT