insert_chartThống kê
TỉnhNinh ThuậnGia Lai
G.8
33
22
G.7
319
923
G.6
9857
5550
3491
7836
1899
0758
G.5
7250
3734
G.4
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
G.3
34007
26683
14992
70394
G.2
26619
34882
G.1
54493
54788
ĐB
960295
964733
0123456789
ĐầuNinh ThuậnGia Lai
0 05, 07 01(2)
1 19(2) 10, 12
2 - 22, 23, 29
3 3333, 34, 36
4 43, 48 -
5 50(2), 57, 59 58
6 64 -
7 - -
8 81, 83 82, 84, 85, 88
9 91, 92, 93, 95 92, 94, 99
Ninh ThuậnGia LaiĐuôi
50(2) 100
81, 91 01(2)1
92 12, 22, 82, 922
33, 43, 83, 93 23, 333
64 34, 84, 944
05, 95 855
- 366
07, 57 -7
48 58, 888
19(2), 59 29, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 04/10/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1726/09/2024815
8627/09/2024716
2127/09/2024713
2528/09/2024616
1428/09/2024618
3128/09/2024611
7428/09/2024615
7528/09/2024615
7828/09/2024612
4129/09/2024516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 04/10/2024

105 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
925 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
334 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
124 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
994 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
294 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
854 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 04/10/2024

336 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
716 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
236 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
815 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
205= Bằng so với 10 lần quay trước
665 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
195 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
945 Giảm 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT