insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
07
79
G.7
429
450
G.6
8808
0188
3330
3370
8331
6094
G.5
1826
7006
G.4
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
G.3
75398
04110
95280
85745
G.2
30396
34801
G.1
98981
89077
ĐB
889586
894937
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
0 07, 08 01, 06
1 10, 17 14
2 26, 29 -
3 30 31, 32, 37
4 41 41(2), 45, 49
5 59 50
6 - -
7 - 70, 77, 79
8 81, 84(2), 86, 88 80, 86
9 96, 97, 98(2) 94, 99
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
10, 30 50, 70, 800
41, 81 01, 31, 41(2)1
- 322
- -3
84(2) 14, 944
- 455
26, 86, 96 06, 866
07, 17, 9737, 777
08, 88, 98(2) -8
29, 59 49, 79, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 04/12/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6719/11/20241515
2819/11/20241516
8523/11/20241117
2724/11/20241015
6225/11/2024916
5226/11/2024829
7326/11/2024825
2028/11/2024615
0228/11/2024616
4828/11/2024616

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 04/12/2024

455 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
984 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
864 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
184= Bằng so với 10 lần quay trước
994 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
794 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
353 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
003 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 04/12/2024

458 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
188 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
468 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
797= Bằng so với 10 lần quay trước
596 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
076 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
156 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
996= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT