insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
43
41
G.7
004
712
G.6
0821
9334
7760
8362
2444
4714
G.5
9636
8988
G.4
18081
64488
47841
13299
81918
80456
13703
77180
69733
44417
22375
65888
83133
01569
G.3
32223
14176
77192
66909
G.2
67876
57227
G.1
44115
89282
ĐB
984658
691996
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 03, 04 09
1 15, 18 12, 14, 17
2 21, 23 27
3 34, 36 33(2)
4 41, 43 41, 44
5 56, 58 -
6 60 62, 69
7 76(2) 75
8 81, 88 80, 82, 88(2)
9 99 92, 96
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
60 800
21, 41, 81 411
- 12, 62, 82, 922
03, 23, 43 33(2)3
04, 34 14, 444
15 755
36, 56, 76(2)966
- 17, 277
18, 58, 88 88(2)8
99 09, 699

Thống kê lo gan Miền Trung 05/02/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2025/01/20241115
4528/01/2024816
5328/01/2024813
9830/01/2024612
6330/01/2024613
7430/01/2024615
7031/01/2024513
0831/01/2024513
5401/02/2024416
5201/02/2024429

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 05/02/2024

765 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
344 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
934 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
364 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
284 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
833 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 05/02/2024

216 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
886 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
286 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
936 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
696 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
676 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
196 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
816 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT