insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
04
96
G.7
080
926
G.6
4397
2491
1054
5753
2817
0148
G.5
0212
5687
G.4
21170
71364
24388
54972
16684
77293
77639
47800
20695
45505
48115
86420
26229
53209
G.3
60715
11143
65653
39249
G.2
08301
04151
G.1
83303
37618
ĐB
989107
742066
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 01, 03, 04, 07 00, 05, 09
1 12, 15 15, 17, 18
2 - 20, 26, 29
3 39 -
4 43 48, 49
5 54 51, 53(2)
6 6466
7 70, 72 -
8 80, 84, 88 87
9 91, 93, 97 95, 96
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
70, 80 00, 200
01, 91 511
12, 72 -2
03, 43, 93 53(2)3
04, 54, 64, 84 -4
15 05, 15, 955
- 26, 66, 966
07, 97 17, 877
88 18, 488
39 09, 29, 499

Thống kê lo gan Miền Trung 05/05/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2824/04/20251116
8524/04/20251117
2125/04/20251013
1026/04/2025912
5027/04/2025828
3529/04/2025619
4130/04/2025516
3330/04/2025517
6001/05/2025414
6101/05/2025414

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 05/05/2025

296 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
055 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
075 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
044= Bằng so với 10 lần quay trước
634 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
874 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
374 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 05/05/2025

298 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
048 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
188 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
877 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
307 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
377 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
057 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
806 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT