insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
51
29
G.7
603
768
G.6
2199
2908
8273
2954
6971
0874
G.5
0718
3690
G.4
73534
15017
00204
12696
04918
42829
16937
49094
90593
43839
03503
46069
92351
54539
G.3
03558
80230
54561
28182
G.2
51150
66542
G.1
95561
57629
ĐB
284879
386370
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 03, 04, 08 03
1 17, 18(2) -
2 29 29(2)
3 30, 34, 37 39(2)
4 - 42
5 50, 51, 58 51, 54
6 61 61, 68, 69
7 73, 7970, 71, 74
8 - 82
9 96, 99 90, 93, 94
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
30, 5070, 900
51, 61 51, 61, 711
- 42, 822
03, 73 03, 933
04, 34 54, 74, 944
- -5
96 -6
17, 37 -7
08, 18(2), 58 688
29, 79, 99 29(2), 39(2), 699

Thống kê lo gan Miền Trung 05/06/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2125/05/20231113
2627/05/2023912
5327/05/2023912
6729/05/2023715
1329/05/2023714
8630/05/2023616
2730/05/2023615
6230/05/2023616
5231/05/2023514
1431/05/2023518

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 05/06/2023

184 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
014 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
364 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
034 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
984 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
883= Bằng so với 10 lần quay trước
903= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 05/06/2023

717 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
297 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
257 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
367 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
016 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
906 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
746 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
006= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT