insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
62
32
G.7
236
977
G.6
6827
0521
1711
3368
9848
8521
G.5
0581
6869
G.4
79807
45768
87152
55603
62503
84206
71378
49888
38205
56596
12492
01932
57899
99157
G.3
33993
97235
39481
14744
G.2
00708
53859
G.1
75794
47656
ĐB
499092
843096
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 03(2), 06, 07, 08 05
1 11 -
2 21, 27 21
3 35, 36 32(2)
4 - 44, 48
5 52 56, 57, 59
6 62, 68 68, 69
7 78 77
8 81 81, 88
992, 93, 94 92, 96(2), 99
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
- -0
11, 21, 81 21, 811
52, 62, 92 32(2), 922
03(2), 93 -3
94 444
35 055
06, 36 56, 96(2)6
07, 27 57, 777
08, 68, 78 48, 68, 888
- 59, 69, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 05/10/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8527/09/202088
9527/09/2020811
4228/09/2020712
5328/09/2020712
0229/09/2020616
2029/09/2020615
5529/09/2020613
1630/09/2020510
8230/09/202058
2430/09/2020514

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 05/10/2020

814 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
704= Bằng so với 10 lần quay trước
644 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
524 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
924 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
214 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
394 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 05/10/2020

708 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
487 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
446 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
276= Bằng so với 10 lần quay trước
646 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
086 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
886 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
226 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT