insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
80
18
G.7
412
590
G.6
7024
3367
5111
2699
9928
5550
G.5
8865
0391
G.4
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
G.3
95055
31194
03886
17249
G.2
67708
86718
G.1
95359
86257
ĐB
106637
381512
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 08 -
1 11(2), 1212, 18(2)
2 22, 24 28(2)
337 -
4 - 49
5 55, 58, 59 50, 56, 57
6 61, 65, 67 65, 68
7 75 75
8 80 80, 81, 86
9 92, 94, 98 90, 91, 99
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
80 50, 80, 900
11(2), 61 81, 911
12, 22, 92122
- -3
24, 94 -4
55, 65, 75 65, 755
- 56, 866
37, 67 577
08, 58, 98 18(2), 28(2), 688
59 49, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 06/01/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6427/12/20241015
5429/12/2024816
6930/12/2024718
0231/12/2024616
6231/12/2024616
0001/01/2025517
4601/01/2025519
9701/01/2025513
7302/01/2025425
2902/01/2025417

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/01/2025

805 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
094 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
853= Bằng so với 10 lần quay trước
493 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
123 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
753 Giảm 2 lần so với 10 lần quay trước
303 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/01/2025

198 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
758 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
387 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
367 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
987 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
167 Giảm 2 lần so với 20 lần quay trước
856 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
526 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT