insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
63
02
G.7
559
348
G.6
0978
0331
9103
8532
7791
4714
G.5
9232
9268
G.4
41195
69796
05697
56120
76504
95609
10660
22107
65982
94626
73497
55827
01016
50109
G.3
48425
42363
92212
86984
G.2
80961
84776
G.1
99374
51107
ĐB
205099
482928
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
0 03, 04, 09 02, 07(2), 09
1 - 12, 14, 16
2 20, 25 26, 27, 28
3 31, 32 32
4 - 48
5 59 -
6 60, 61, 63(2) 68
7 74, 78 76
8 - 82, 84
9 95, 96, 97, 99 91, 97
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
20, 60 -0
31, 61 911
32 02, 12, 32, 822
03, 63(2) -3
04, 74 14, 844
25, 95 -5
96 16, 26, 766
97 07(2), 27, 977
7828, 48, 688
09, 59, 99 099

Thống kê lo gan Miền Trung 06/05/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6228/04/202086
3330/04/2020617
3630/04/202068
2301/05/2020511
3801/05/202058
1901/05/202059
0801/05/2020511
5101/05/202058
1501/05/202058
4402/05/2020413

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/05/2020

256 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
275 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
184 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
354 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
413 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
323= Bằng so với 10 lần quay trước
093 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
213 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/05/2020

258 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
377 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
187 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
277 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
356 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
326 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
636 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
286= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT