insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
10
21
G.7
286
371
G.6
8869
3861
4596
5698
5262
1741
G.5
8280
7327
G.4
42143
17255
50953
99426
83303
21859
97180
46139
98421
34800
24766
51255
08147
74704
G.3
96396
19921
81088
48245
G.2
23642
22471
G.1
14331
90252
ĐB
648303
392296
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
003(2) 00, 04
1 10 -
2 21, 26 21(2), 27
3 31 39
4 42, 43 41, 45, 47
5 53, 55, 59 52, 55
6 61, 69 62, 66
7 - 71(2)
8 80(2), 86 88
9 96(2)96, 98
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
10, 80(2) 000
21, 31, 61 21(2), 41, 71(2)1
42 52, 622
03(2), 43, 53 -3
- 044
55 45, 555
26, 86, 96(2) 66, 966
- 27, 477
- 88, 988
59, 69 399

Thống kê lo gan Miền Trung 06/09/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0525/08/20231214
1727/08/20231015
9930/08/2023712
6331/08/2023613
6031/08/2023612
4431/08/2023613
5031/08/2023628
5801/09/2023515
1801/09/2023515
9201/09/2023517

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/09/2023

515= Bằng so với 10 lần quay trước
005 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
045 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
275 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
734 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
423 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
693 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
663 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/09/2023

5110 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
279 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
047 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
027 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
755 Giảm 3 lần so với 20 lần quay trước
735 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
675 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT