insert_chartThống kê
TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.8
55
98
G.7
338
986
G.6
5931
1713
1962
9411
3918
9465
G.5
8443
5844
G.4
20292
34170
93679
54470
10709
71529
81899
44744
31742
81710
87520
94195
37463
28319
G.3
43968
71426
48187
88120
G.2
27405
36661
G.1
17912
64883
ĐB
061333
434602
0123456789
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 05, 0902
1 12, 13 10, 11, 18, 19
2 26, 29 20(2)
3 31, 33, 38 -
4 43 42, 44(2)
5 55 -
6 62, 68 61, 63, 65
7 70(2), 79 -
8 - 83, 86, 87
9 92, 99 95, 98
Gia LaiNinh ThuậnĐuôi
70(2) 10, 20(2)0
31 11, 611
12, 62, 9202, 422
13, 33, 43 63, 833
- 44(2)4
05, 55 65, 955
26 866
- 877
38, 68 18, 988
09, 29, 79, 99 199

Thống kê lo gan Miền Trung 06/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1521/09/20231515
2227/09/2023913
4727/09/2023912
5228/09/2023821
4829/09/2023716
6030/09/2023612
7130/09/2023613
4901/10/2023519
2101/10/2023513
0301/10/2023514

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/10/2023

825 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
105 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
074 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
343= Bằng so với 10 lần quay trước
953 Giảm 2 lần so với 10 lần quay trước
863 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
113 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
293 Giảm 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/10/2023

298 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
958 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
016 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
206 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
586 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
436 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
266 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
346 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT