insert_chartThống kê
TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.8
83
87
G.7
318
700
G.6
6148
6390
2062
2341
8405
9210
G.5
8431
7439
G.4
81810
24067
66521
52791
02295
01738
10040
21658
15221
89346
24019
66487
20013
95893
G.3
71698
83640
37766
22314
G.2
63910
80128
G.1
16821
91756
ĐB
581637
705710
0123456789
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 - 00, 05
1 10(2), 1810(2), 13, 14, 19
2 21(2) 21, 28
3 31, 37, 38 39
4 40(2), 48 41, 46
5 - 56, 58
6 62, 67 66
7 - -
8 83 87(2)
9 90, 91, 95, 98 93
Gia LaiNinh ThuậnĐuôi
10(2), 40(2), 90 00, 10(2)0
21(2), 31, 91 21, 411
62 -2
83 13, 933
- 144
95 055
- 46, 56, 666
37, 67 87(2)7
18, 38, 48, 98 28, 588
- 19, 399

Thống kê lo gan Miền Trung 07/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1628/03/20231020
7528/03/20231015
4431/03/2023713
8031/03/2023717
2731/03/2023715
5101/04/2023621
6801/04/2023612
4502/04/2023516
4902/04/2023519
7402/04/2023515

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 07/04/2023

004 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
364 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
144 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
674 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
043 Giảm 3 lần so với 10 lần quay trước
063= Bằng so với 10 lần quay trước
413 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 07/04/2023

049 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
397 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
367 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
676 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
206 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
786= Bằng so với 10 lần quay trước
036= Bằng so với 10 lần quay trước
926= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT