insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
54
38
G.7
127
884
G.6
2486
5164
0373
6071
5597
7870
G.5
8884
3514
G.4
44696
08911
77527
21477
08996
11220
13236
49036
09295
08618
72894
36131
97675
73121
G.3
74518
52175
66069
12429
G.2
35423
24873
G.1
11982
33072
ĐB
068129
805250
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 - -
1 11, 18 14, 18
2 20, 23, 27(2), 29 21, 29
3 36 31, 36, 38
4 - -
5 5450
6 64 69
7 73, 75, 77 70, 71, 72, 73, 75
8 82, 84, 86 84
9 96(2) 94, 95, 97
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
2050, 700
11 21, 31, 711
82 722
23, 73 733
54, 64, 84 14, 84, 944
75 75, 955
36, 86, 96(2) 366
27(2), 77 977
18 18, 388
29 29, 699

Thống kê lo gan Miền Trung 07/09/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6125/08/20201314
5227/08/20201110
7929/08/202097
5730/08/2020814
9131/08/2020718
4731/08/202077
0431/08/2020711
9831/08/202078
2401/09/202069
8901/09/2020614

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 07/09/2020

755 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
385 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
275 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
364 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
944 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
824 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
184= Bằng so với 10 lần quay trước
214 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 07/09/2020

188 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
708 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
388 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
457 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
277= Bằng so với 10 lần quay trước
346 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
216 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
756 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT