insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
39
27
G.7
632
605
G.6
0968
5209
0361
3030
5369
3471
G.5
2913
9176
G.4
12186
58507
89869
72527
45195
38259
65209
47504
53781
94903
04698
05753
01313
50654
G.3
34277
05285
95833
72416
G.2
99688
00717
G.1
46948
16697
ĐB
745361
787724
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 07, 09(2) 03, 04, 05
1 13 13, 16, 17
2 2724, 27
3 32, 39 30, 33
4 48 -
5 59 53, 54
661(2), 68, 69 69
7 77 71, 76
8 85, 86, 88 81
9 95 97, 98
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
- 300
61(2) 71, 811
32 -2
13 03, 13, 33, 533
- 04, 24, 544
85, 95 055
86 16, 766
07, 27, 77 17, 27, 977
48, 68, 88 988
09(2), 39, 59, 69 699

Thống kê lo gan Miền Trung 09/03/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0001/03/2020810
2101/03/2020811
9001/03/202085
8302/03/202078
4302/03/2020711
6703/03/2020615
2603/03/2020610
2203/03/202069
7504/03/202056
7304/03/202058

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 09/03/2020

694 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
574 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
614 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
134 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
033 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
233 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 09/03/2020

687 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
697 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
237 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
636 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
716 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
146= Bằng so với 10 lần quay trước
766 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
135 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT