insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
49
59
G.7
647
768
G.6
5291
8216
0698
9486
5937
8341
G.5
8797
4848
G.4
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
G.3
59512
27525
89095
23943
G.2
48221
46628
G.1
63275
59643
ĐB
391389
583247
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 - 02
1 12, 15, 16, 18 -
2 21, 25 21, 28
3 39 35, 37, 38
4 42, 47, 49 41, 43(2), 47, 48
5 51 56, 59
6 - 68(2)
7 71, 75 -
889 86
9 91, 97(2), 98 91, 95
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
- -0
21, 51, 71, 91 21, 41, 911
12, 42 022
- 43(2)3
- -4
15, 25, 75 35, 955
16 56, 866
47, 97(2) 37, 477
18, 98 28, 38, 48, 68(2)8
39, 49, 89 599

Thống kê lo gan Miền Trung 09/09/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8225/08/20241516
1430/08/20241018
2703/09/2024615
3204/09/2024516
9604/09/2024519
3404/09/2024512
9304/09/2024513
3305/09/2024417
7005/09/2024413
7205/09/2024412

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 09/09/2024

284 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
624 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
574 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
694= Bằng so với 10 lần quay trước
234 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
124 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
913 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
353 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 09/09/2024

698 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
518 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
287 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
437 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
577 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
586 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
016 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
236 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT