insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
66
87
G.7
327
400
G.6
5104
5406
0769
2438
6065
7811
G.5
3922
7735
G.4
97536
47244
84130
84138
27169
43640
49911
02668
20218
90335
24672
74980
15088
80433
G.3
53577
13298
63604
38905
G.2
72709
74503
G.1
66707
74525
ĐB
008663
921241
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 04, 06, 07, 09 00, 03, 04, 05
1 11 11, 18
2 22, 27 25
3 30, 36, 38 33, 35(2), 38
4 40, 4441
5 - -
663, 66, 69(2) 65, 68
7 77 72
8 - 80, 87, 88
9 98 -
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
30, 40 00, 800
11 11, 411
22 722
63 03, 333
04, 44 044
- 05, 25, 35(2), 655
06, 36, 66 -6
07, 27, 77 877
38, 98 18, 38, 68, 888
09, 69(2) -9

Thống kê lo gan Miền Trung 10/03/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8928/02/20251017
0101/03/2025911
4301/03/2025916
7901/03/2025916
4802/03/2025816
5102/03/2025821
9203/03/2025717
2004/03/2025615
8104/03/2025614
6404/03/2025617

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/03/2025

575 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
045 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
075 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
004 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
054= Bằng so với 10 lần quay trước
914 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
224 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
183= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/03/2025

058 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
577 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
277 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
337 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
736 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
076 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
226 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
466 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT