insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
27
06
G.7
769
547
G.6
3523
6138
2935
6487
2580
5418
G.5
1573
4646
G.4
34245
40500
05466
15643
82586
74362
61175
49474
35020
19958
89876
83329
59158
32295
G.3
64395
05004
77798
72563
G.2
03648
10492
G.1
16656
69455
ĐB
873732
807860
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 00, 04 06
1 - 18
2 23, 27 20, 29
332, 35, 38 -
4 43, 45, 48 46, 47
5 56 55, 58(2)
6 62, 66, 6960, 63
7 73, 75 74, 76
8 86 80, 87
9 95 92, 95, 98
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00 20, 60, 800
- -1
32, 62 922
23, 43, 73 633
04 744
35, 45, 75, 95 55, 955
56, 66, 86 06, 46, 766
27 47, 877
38, 48 18, 58(2), 988
69 299

Thống kê lo gan Miền Trung 10/05/2021

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0330/04/20211014
2201/05/2021913
6402/05/2021811
8503/05/2021712
0504/05/2021614
0904/05/2021619
2805/05/2021516
4105/05/2021518
4406/05/2021418
8806/05/2021413

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/05/2021

276 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
954 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
594 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
234 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
363 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
573 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/05/2021

278 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
976 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
566 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
506 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
236 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
436 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
696 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
846 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT