insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
79
40
G.7
450
114
G.6
9718
6270
1081
7409
8934
3923
G.5
1177
6686
G.4
50290
50779
73449
41375
07553
62374
99856
15063
16843
29030
02831
52710
36697
88189
G.3
62666
93448
68183
98232
G.2
39039
03817
G.1
07448
18803
ĐB
248292
461491
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 - 03, 09
1 18 10, 14, 17
2 - 23
3 39 30, 31, 32, 34
4 48(2), 49 40, 43
5 50, 53, 56 -
6 66 63
7 70, 74, 75, 77, 79(2) -
8 81 83, 86, 89
9 90, 9291, 97
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
50, 70, 90 10, 30, 400
81 31, 911
92 322
53 03, 23, 43, 63, 833
74 14, 344
75 -5
56, 66 866
77 17, 977
18, 48(2) -8
39, 49, 79(2) 09, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 10/06/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1131/05/20241016
8831/05/20241014
5905/06/2024513
8205/06/2024516
0405/06/2024517
3805/06/2024512
7105/06/2024513
2806/06/2024416
6806/06/2024420
1306/06/2024414

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/06/2024

785 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
324 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
474 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
343 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
013 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
233= Bằng so với 10 lần quay trước
433 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
893 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/06/2024

318 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
407 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
606 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
236 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
476 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
696 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
786 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
656 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT