insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
38
66
G.7
212
175
G.6
6525
8476
7742
7960
3166
1159
G.5
8068
1179
G.4
27725
41110
16240
25083
74960
21619
86718
95520
74918
01416
19663
64345
81504
83192
G.3
30998
80508
28202
78521
G.2
67894
18526
G.1
76800
67195
ĐB
887644
274887
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 00, 08 02, 04
1 10, 12, 18, 19 16, 18
2 25(2) 20, 21, 26
3 38 -
4 40, 42, 44 45
5 - 59
6 60, 68 60, 63, 66(2)
7 76 75, 79
8 8387
9 94, 98 92, 95
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00, 10, 40, 60 20, 600
- 211
12, 42 02, 922
83 633
44, 94 044
25(2) 45, 75, 955
76 16, 26, 66(2)6
-877
08, 18, 38, 68, 98 188
19 59, 799

Thống kê lo gan Miền Trung 10/07/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3529/06/20231113
0702/07/2023811
3602/07/2023815
1704/07/2023615
9704/07/2023613
4104/07/2023614
9004/07/2023619
5804/07/2023615
3105/07/2023511
5605/07/2023514

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/07/2023

104 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
424 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
854 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
024 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
274 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
184 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
874 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/07/2023

347 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
467 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
006 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
106 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
426 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
606 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
856 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT