insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
59
42
G.7
895
732
G.6
9263
3932
7922
5340
4700
5736
G.5
8600
9213
G.4
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
G.3
62741
04427
11480
23784
G.2
73760
78601
G.1
37959
88907
ĐB
832197
609238
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 00 00, 01, 07
1 - 13, 17
2 22, 27 23
3 32, 35, 37 32, 36, 38
4 41, 44, 48 40, 42, 48
5 59(2) -
6 60, 63(2) -
7 79 73, 77(2), 78
8 86 80, 84
9 95, 97 -
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00, 60 00, 40, 800
41 011
22, 32 32, 422
63(2) 13, 23, 733
44 844
35, 95 -5
86 366
27, 37, 97 07, 17, 77(2)7
4838, 48, 788
59(2), 79 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 10/11/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7101/11/2025913
6104/11/2025614
7204/11/2025613
5505/11/2025514
6405/11/2025517
2005/11/2025515
1405/11/2025518
4905/11/2025519
5306/11/2025413
0406/11/2025417

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/11/2025

974 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
214= Bằng so với 10 lần quay trước
194 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
414 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
794= Bằng so với 10 lần quay trước
154 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
763 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/11/2025

979 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
218 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
798 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
197 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
696 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
785 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
465= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT