insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
80
26
G.7
120
434
G.6
3774
0339
5988
5726
8644
0596
G.5
5948
3263
G.4
69717
88728
08362
27136
16643
65550
62519
52352
38662
49709
95112
31756
41837
86215
G.3
82744
43600
81332
55847
G.2
09434
74117
G.1
47687
75126
ĐB
234196
038803
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 0003, 09
1 17, 19 12, 15, 17
2 20, 28 26(3)
3 34, 36, 39 32, 34, 37
4 43, 44, 48 44, 47
5 50 52, 56
6 62 62, 63
7 74 -
8 80, 87, 88 -
996 96
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00, 20, 50, 80 -0
- -1
62 12, 32, 52, 622
4303, 633
34, 44, 74 34, 444
- 155
36, 96 26(3), 56, 966
17, 87 17, 37, 477
28, 48, 88 -8
19, 39 099

Thống kê lo gan Miền Trung 11/01/2021

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0426/12/20201612
7601/01/2021107
4904/01/2021714
1304/01/2021712
9105/01/2021618
6005/01/2021612
6705/01/2021615
2306/01/2021512
9406/01/2021515
5706/01/2021514

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/01/2021

325 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
625 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
035 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
635 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
204 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
474 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
174 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
194 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/01/2021

397 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
627 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
207 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
526 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
636 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
036 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
646 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
306= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT