insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
73
42
G.7
511
096
G.6
6266
6319
4907
9395
3830
7036
G.5
0295
1627
G.4
66194
86053
33443
63737
63062
07469
97524
39241
78944
82071
78186
66492
60516
67355
G.3
58122
32058
60087
15316
G.2
29446
00546
G.1
28040
69619
ĐB
022993
927785
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 07 -
1 11, 19 16(2), 19
2 22, 24 27
3 37 30, 36
4 40, 43, 46 41, 42, 44, 46
5 53, 58 55
6 62, 66, 69 -
7 73 71
8 -85, 86, 87
993, 94, 95 92, 95, 96
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
40 300
11 41, 711
22, 62 42, 922
43, 53, 73, 93 -3
24, 94 444
95 55, 85, 955
46, 66 16(2), 36, 46, 86, 966
07, 37 27, 877
58 -8
19, 69 199

Thống kê lo gan Miền Trung 11/03/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2101/03/20201011
9001/03/2020105
2603/03/2020810
5004/03/2020728
7504/03/202076
2804/03/202077
3405/03/202067
9905/03/202068
0106/03/202054
3806/03/202058

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/03/2020

695 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
614 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
954 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
854 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
473 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
763 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/03/2020

698 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
717 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
936 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
456 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
576 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
236 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
246 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
856= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT