insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
80
00
G.7
846
892
G.6
9762
2961
7811
7406
8027
3598
G.5
9612
0519
G.4
85724
69628
11262
64258
48251
77686
57715
08738
10935
53692
19185
83066
88629
27911
G.3
72412
63743
32380
42055
G.2
73083
33683
G.1
03384
64553
ĐB
076557
736956
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 - 00, 06
1 11, 12(2), 15 11, 19
2 24, 28 27, 29
3 - 35, 38
4 43, 46 -
5 51, 57, 58 53, 55, 56
6 61, 62(2) 66
7 - -
8 80, 83, 84, 86 80, 83, 85
9 - 92(2), 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
80 00, 800
11, 51, 61 111
12(2), 62(2) 92(2)2
43, 83 53, 833
24, 84 -4
15 35, 55, 855
46, 86 06, 56, 666
57 277
28, 58 38, 988
- 19, 299

Thống kê lo gan Miền Trung 11/03/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6824/02/20241612
3228/02/20241215
6402/03/2024915
7103/03/2024816
4105/03/2024618
9406/03/2024515
4006/03/2024517
2606/03/2024517
0707/03/2024412
4907/03/2024419

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/03/2024

295 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
155 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
805 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
114 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
164 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
604 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
363 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/03/2024

148 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
377 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
156 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
286 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
806 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
296 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
606 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
895 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT