insert_chartThống kê
TỉnhNinh ThuậnGia Lai
G.8
20
00
G.7
297
356
G.6
1399
0258
2911
1719
1830
1987
G.5
4008
1996
G.4
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
G.3
12916
44357
04343
14657
G.2
83039
50967
G.1
40667
95199
ĐB
421676
794644
0123456789
ĐầuNinh ThuậnGia Lai
0 08 00
1 11, 16 19
2 20, 29 -
3 33, 39 30
4 43 43, 44, 49
5 50, 57, 58 50, 52, 56, 57
6 62, 67, 69 61, 67(3)
776 -
8 88 87, 89
9 97, 99 96, 99
Ninh ThuậnGia LaiĐuôi
20, 50 00, 30, 500
11 611
62 522
33, 43 433
-444
- -5
16, 76 56, 966
57, 67, 97 57, 67(3), 877
08, 58, 88 -8
29, 39, 69, 99 19, 49, 89, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 11/04/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0529/03/20251315
3430/03/20251212
0731/03/20251118
3703/04/2025818
6603/04/2025816
1703/04/2025815
6504/04/2025715
5305/04/2025613
2805/04/2025616
8205/04/2025618

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/04/2025

745 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
614 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
854 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
763 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
543= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/04/2025

617 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
747 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
567 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
136 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
846 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
546 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
436 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
196 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT