insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
75
65
G.7
220
359
G.6
3971
2623
2784
5025
9707
3995
G.5
1579
5422
G.4
15203
76005
95047
43729
21198
84835
30650
60939
62468
33562
23894
68090
05758
18101
G.3
85909
41756
94718
04752
G.2
10094
74529
G.1
09641
08659
ĐB
481192
793798
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 03, 05, 09 01, 07
1 - 18
2 20, 23, 29 22, 25, 29
3 35 39
4 41, 47 -
5 50, 56 52, 58, 59(2)
6 - 62, 65, 68
7 71, 75, 79 -
8 84 -
992, 94, 98 90, 94, 95, 98
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
20, 50 900
41, 71 011
92 22, 52, 622
03, 23 -3
84, 94 944
05, 35, 75 25, 65, 955
56 -6
47 077
98 18, 58, 68, 988
09, 29, 79 29, 39, 59(2)9

Thống kê lo gan Miền Trung 11/05/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0801/05/20201011
4402/05/2020913
4003/05/202088
1103/05/202087
8703/05/202088
0004/05/2020710
1704/05/202079
3004/05/2020710
5305/05/2020612
8305/05/202068

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/05/2020

946 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
095 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
655 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
074 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
484 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
934 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
514 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
984 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/05/2020

098 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
047 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
947 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
326 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
486 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
276 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
186 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
076 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT