insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
53
28
G.7
797
467
G.6
3810
2376
9287
4465
6044
0768
G.5
1401
1174
G.4
19868
99585
89107
89315
64459
49125
07534
53579
68431
84623
23153
62756
06945
17650
G.3
46428
40847
30029
25268
G.2
19225
35677
G.1
18279
44241
ĐB
172629
544789
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 01, 07 -
1 10, 15 -
2 25(2), 28, 29 23, 28, 29
3 34 31
4 47 41, 44, 45
5 53, 59 50, 53, 56
6 68 65, 67, 68(2)
7 76, 79 74, 77, 79
8 85, 8789
9 97 -
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
10 500
01 31, 411
- -2
53 23, 533
34 44, 744
15, 25(2), 85 45, 655
76 566
07, 47, 87, 97 67, 777
28, 68 28, 68(2)8
29, 59, 79 29, 79, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 11/10/2021

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7329/09/20211217
8401/10/20211019
3602/10/2021917
2003/10/2021815
6304/10/2021714
3905/10/2021613
5105/10/2021622
9806/10/2021512
3306/10/2021517
3806/10/2021512

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/10/2021

794 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
954 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
524 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
684 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
674 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
664 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/10/2021

667 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
677 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
537 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
957 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
526 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
036 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
656 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
766= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT