insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
24
47
G.7
924
851
G.6
2826
3721
6362
9232
6858
5538
G.5
9224
9265
G.4
97194
26306
80805
08411
82503
68147
99426
06674
96187
00704
80697
41617
98302
20891
G.3
19648
87946
26076
48733
G.2
36028
19158
G.1
63255
43248
ĐB
741432
054011
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 03, 05, 06 02, 04
1 1111, 17
2 21, 24(3), 26(2), 28 -
332 32, 33, 38
4 46, 47, 48 47, 48
5 55 51, 58(2)
6 62 65
7 - 74, 76
8 - 87
9 94 91, 97
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
- -0
11, 2111, 51, 911
32, 62 02, 322
03 333
24(3), 94 04, 744
05, 55 655
06, 26(2), 46 766
47 17, 47, 87, 977
28, 48 38, 48, 58(2)8
- -9

Thống kê lo gan Miền Trung 12/08/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3701/08/20241118
5602/08/20241014
1503/08/2024916
8903/08/2024914
9904/08/2024812
0104/08/2024811
1806/08/2024617
0006/08/2024617
8407/08/2024519
1007/08/2024512

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 12/08/2024

865 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
475 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
194= Bằng so với 10 lần quay trước
414 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
954 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
743 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
973 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
533 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 12/08/2024

198 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
868 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
478 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
117 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
446 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
696 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
736= Bằng so với 10 lần quay trước
176 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT