insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
10
70
G.7
845
964
G.6
9677
1203
2243
3515
8925
1484
G.5
2514
0775
G.4
67876
68406
34882
33184
13680
13230
49122
08645
41249
43802
48723
71595
67665
18993
G.3
97919
37848
66442
64882
G.2
32424
02008
G.1
57688
28590
ĐB
465072
349306
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 03, 06 02, 06, 08
1 10, 14, 19 15
2 22, 24 23, 25
3 30 -
4 43, 45, 48 42, 45, 49
5 - -
6 - 64, 65
772, 76, 77 70, 75
8 80, 82, 84, 88 82, 84
9 - 90, 93, 95
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
10, 30, 80 70, 900
- -1
22, 72, 82 02, 42, 822
03, 43 23, 933
14, 24, 84 64, 844
45 15, 25, 45, 65, 75, 955
06, 76066
77 -7
48, 88 088
19 499

Thống kê lo gan Miền Trung 13/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3302/02/20231117
3604/02/2023917
0905/02/2023819
6005/02/2023812
2007/02/2023615
8108/02/2023513
7408/02/2023515
7909/02/2023416
8909/02/2023415
5109/02/2023422

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 13/02/2023

455 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
054 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
224= Bằng so với 10 lần quay trước
104 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
283 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
643 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
233 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 13/02/2023

228 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
917 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
457 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
597 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
846 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
756 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
056 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
715 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT